NGUYỄN ĐÔNG A - Ngọn lửa không khóc dưới mùa đông - Hành trình ngôn từ của Trần Ngọc Diệp (Bạch Diệp)

22 Tháng Mười 20251:39 CH(Xem: 1032)
NGUYỄN ĐÔNG A - Ngọn lửa không khóc dưới mùa đông - Hành trình ngôn từ của Trần Ngọc Diệp (Bạch Diệp)
Mỗi khi chạm vào thơ Trần Ngọc Diệp, người ta có cảm giác như lạc bước vào một thế giới khác — nơi ánh sáng, âm thanh, và ký ức hòa quyện vào nhau, nơi cảm xúc không hẳn trào ra mà thấm dần như sương buổi sớm. Bài thơ “Đừng khóc khi nhóm bếp” không chỉ là một bức tranh mùa đông, mà là một ẩn dụ về thân phận, về sự cô tịch trong đức tin, về một nỗi lặng lẽ đẹp đến gai người giữa hơi ấm của ngọn lửa và sự lạnh giá của thời gian. Ở đó, người đàn bà thơ hóa thân thành ngọn khói mong manh, thành hơi thở thánh khiết, vừa trần thế vừa linh thiêng.

Tựa đề “Đừng khóc khi nhóm bếp” là một lời dặn dò nhưng cũng là một lời tự nhủ. Chữ “khóc” ở đây không chỉ là nước mắt — nó là sự thổn thức, là ký ức, là những niềm riêng đã nguội dần trong tro tàn. Còn “nhóm bếp” — hành động giản dị, đời thường — lại trở thành một biểu tượng tinh tế cho việc giữ lửa lòng, lửa nhân tính, lửa của đức tin giữa những tháng ngày lạnh lẽo. Câu thơ khép lại bằng hình ảnh “sẽ không ai thấy nàng khóc / khi nhóm bếp” — một kết cấu giàu sức ám gợi. Ở đây, người đàn bà không còn yếu đuối, mà trở nên kiên cường, thanh thản; nước mắt được giấu vào lửa, nỗi buồn được hóa thành ánh sáng.

Trần Ngọc Diệp không miêu tả, mà vẽ bằng ngôn ngữ. Chất họa trong thơ cô hiện rõ ngay từ khổ mở đầu:

“mùa đông mở những chiếc hộp / một hàng cây ánh sáng / một cánh cửa gỗ / nàng kéo rèm / trút gió”

Chỉ vài câu mà gợi được cả không gian. Từ “ánh sáng” không chỉ là yếu tố thị giác, mà như một dòng chảy xuyên qua những chiếc hộp của ký ức. Cụm từ “trút gió” lại mang sắc thái rất riêng — gió được “trút” như một thứ cảm xúc, một niềm cũ dồn nén. Câu thơ không kể mà chuyển động, từng từ ngữ như khẽ nghiêng theo làn hơi thở của mùa đông.

Bút pháp của Trần Ngọc Diệp có sự giao hòa tinh tế giữa thi ảnh tôn giáo và đời sống thường nhật. Cô viết:

“cây thánh giá, cổ và chiếc xương đòn / thật hợp lý / thách thức thời gian”

Ở đây, hình tượng “thánh giá” không còn là vật linh thiêng xa cách mà hòa vào thân thể, thành “xương đòn”, thành cấu trúc của một đời người. Cặp từ ghép “thách thức”, “hợp lý” — một khái niệm lạ khi đặt vào thơ — lại mở ra một tầng suy tư triết học: cái thiêng và cái đời, cái xác phàm và cái bất tử, cái đẹp và cái tội lỗi — tất cả cùng hiện hữu trong người đàn bà ấy.

Cũng không thể bỏ qua vẻ đẹp của những từ và cụm từ mà tác giả sử dụng có chủ đích: “ngân rung”, “lơ lửng”, “xuôi như tiếng vọng”, “thơm mùi bánh nướng”... Chúng như chuỗi nhạc, vang lên trong trường ca của sự tĩnh lặng. “Ngân rung” không chỉ là âm thanh mà là độ run rẩy của tâm hồn; “lơ lửng” là trạng thái của hiện hữu, giữa có và không, giữa thời gian và cõi khác. Thơ cô vận hành bằng nhịp điệu nội tâm — một thứ ngữ nhạc ẩn dưới cấu trúc ngôn từ, khiến bài thơ dù đọc thầm cũng vẫn ngân vang.

Khổ thơ cuối cùng là cú chạm rất nhân văn, khi Trần Ngọc Diệp dùng hình ảnh “những người đàn ông” để đối chiếu:

“họ / những người đàn ông không biết / làm gì trước sự im bặt tiếng chuông”

Ở tầng sâu của thi giới, tiếng chuông trong thơ Trần Ngọc Diệp không còn là âm thanh vang ra từ mái nhà thờ, mà là linh hồn của sự thức tỉnh. Nó không gõ vào không khí, mà chạm vào ký ức. Khi tiếng chuông im, thế giới bỗng rơi vào khoảng câm mênh mang – nơi mọi lý trí vụn vỡ, nơi sức mạnh trở nên vô nghĩa. Những người đàn ông – biểu tượng cho quyền năng và lý tính – lại bối rối, bất lực giữa cái tĩnh lặng thánh khiết ấy. Chỉ còn người đàn bà – cô độc mà kiên cường – là kẻ giữ ngọn lửa trong đêm, giữ tiếng chuông trong tim, giữ đức tin trong cõi lặng thẳm không lời.

Nhìn toàn thể, bài thơ được xây theo một nhịp tĩnh – động đan cài tinh tế. Trần Ngọc Diệp biết cách ngắt nhịp như người thổi sáo biết dừng hơi – để cái im ngân lên thành âm. Giữa các khổ thơ, những khoảng trống không phải là chỗ nghỉ, mà là phần tiếp nối vô hình – nơi hơi thở và lặng yên cùng tạo nên tiết điệu riêng. Ngôn ngữ trong thơ cô có dáng vẻ của thi ca Tây phương, mà vẫn giữ linh khí Đông phương – chậm, sâu, và thiền. Mỗi con chữ như một hạt tro nguội, nhưng trong đó còn ủ hơi lửa. Mỗi hình ảnh như tia sáng cuối ngày, khẽ lóe lên trong mảnh trời xám.

“Đừng khóc khi nhóm bếp” – một thi phẩm của độ chín nội tâm. Nó không cần dồn dập, không cần tung hứng bi cảm. Sức mạnh của nó nằm ở độ ngân – cái rung động ngấm dần trong từng con chữ, như khói bếp quyện vào tóc, như lời cầu nguyện tỏa hương trong đêm. Giữa những lớp “bụi tội lỗi”, giữa “men sứ xanh lơ trên chạn”, vẫn âm ỉ một niềm tin mảnh mai mà bất diệt. Và ở đó, người đàn bà vẫn lặng lẽ “nghe lời kinh cất lên từ những trang thơ” – như đang thanh tẩy thế gian bằng tro chữ, bằng hơi thở của lòng tin, bằng thứ ánh sáng chỉ nhìn thấy khi ta khép mắt lại.

Và dẫu có “những sợi tóc trắng thêm”, người đàn bà ấy vẫn sẽ không khóc khi nhóm bếp — vì trong ngọn lửa kia, nỗi buồn đã hóa thành ánh sáng, và nước mắt đã trở thành hương khói của sự sống.


Nếu đọc kỹ, ta sẽ nhận ra toàn bộ bài thơ của Trần Ngọc Diệp vận hành bằng một cấu trúc rất đặc biệt: sự giao thoa giữa thân thể và linh hồn, giữa nữ tính và tôn giáo. Cả bài thơ là hành trình của người đàn bà đi tìm sự cứu rỗi trong chính đời thường của mình — không qua những thánh đường cao vợi, mà qua một góc bếp, một khúc chuông, một sợi tóc vừa bạc. Ở đó, tôn giáo không còn là niềm tin xa xôi mà đã trở thành hơi thở, thành nhịp tim trong từng hành động nhỏ nhất của phái nữ.

Người đàn bà trong thơ Diệp là một “thánh thể sống” — vừa phàm trần vừa linh thiêng. Khi nàng “làm dấu thánh thầm một cái tên”, hành động ấy không chỉ là biểu tượng của đức tin, mà còn là một cách tự cứu. Cái “thầm” ấy – chỉ là một từ đơn nhưng lại có sắc thái vừa kín, vừa thiêng – như chứa đựng tất cả nỗi riêng không thể thốt nên lời. Ở đây, nhà thơ đưa tôn giáo trở về với bản chất sâu xa nhất của nó: niềm lặng lẽ tin yêu, không cần chứng minh, không cần phô bày. Cái đẹp nữ tính trong thơ Diệp nằm ở sự tự trọng, ở phẩm hạnh của sự im lặng, ở cách người đàn bà “nhóm bếp” mà không rơi lệ — như một nghi lễ thầm, một phép giải tội của riêng mình.

Hình ảnh “cây thánh giá, cổ và chiếc xương đòn” chính là chỗ thăng hoa của biểu tượng tôn giáo hòa cùng nữ thể. Thánh giá — vốn tượng trưng cho sự hy sinh của Chúa — khi nhập vào “xương đòn” của người đàn bà, nó trở nên nhân bản, gần gũi, không còn là dấu ấn của đau thương, mà là sự nối dài của đời sống. Từ đó, Trần Ngọc Diệp mở ra một cách nhìn rất khác: người đàn bà, trong vai trò người giữ lửa, không chỉ gánh nặng gia đình mà còn gánh vác cả ý nghĩa cứu chuộc của thế gian. Nàng vừa nấu bữa ăn, vừa gìn giữ linh hồn cho ngôi nhà.

Cũng cần lưu ý đến chất nữ trong ngôn ngữ Diệp — nó không mềm yếu mà có sự kháng cự âm thầm. Giọng thơ chậm, buông, nhưng bên dưới là dòng chảy ngầm của nghị lực. Những từ, cụm từ, từ láy như “ngân rung”, “xuôi như tiếng vọng”, “lơ lửng” không chỉ miêu tả cảm giác mà còn phác họa một bản đồ cảm xúc nữ giới: rung động nhưng không tan, chênh vênh mà không gãy đổ. Chính sự “ngân rung” đó làm cho ngôn ngữ thơ Diệp có độ đàn hồi đặc biệt — vừa mềm mại vừa sắc bén, vừa nữ tính vừa siêu nghiệm.

Và khi bài thơ khép lại bằng hình ảnh “những người đàn ông không biết làm gì trước sự im bặt tiếng chuông”, ta như thấy rõ vị trí của người đàn bà trong thế giới Diệp: không ở trung tâm của quyền lực, mà ở trung tâm của tĩnh lặng. Chính trong im lặng ấy, nàng giữ lấy trật tự của thế giới, gìn giữ lửa thiêng của đức tin và sự sống.

Như thế, “Đừng khóc khi nhóm bếp” không chỉ là một bài thơ đẹp về hình ảnh và ngôn ngữ. Nó là một bài kinh nữ giới, viết bằng những chữ thường nhưng mang âm hưởng siêu hình. Tôn giáo, thân thể, ký ức, và ánh sáng hòa làm một trong hơi thở thơ của Trần Ngọc Diệp — lặng mà vang, mong manh mà bất diệt, nhỏ bé mà thánh thiện như chính ngọn lửa được nhóm lên giữa mùa đông, khi người đàn bà mỉm cười, giấu giọt nước mắt vào tro than, để sưởi ấm cho cả một cõi người.

Đọc xong “Đừng khóc khi nhóm bếp”, người ta như nghe được hơi thở của lửa, nghe tiếng chuông ngân trong lớp tro ấm, và thấy bóng người đàn bà đứng giữa hai miền sáng – tối. Thơ Trần Ngọc Diệp không lớn tiếng, nhưng mỗi chữ là một nhịp mạch sống, mỗi khoảng lặng là một quãng ngân của linh hồn. Ở đó, nữ tính và đức tin không đối nghịch, mà hòa vào nhau như khói quyện vào lửa.


Cái đẹp của thơ Ngọc Diệp là cái đẹp đã được chưng cất qua thinh lặng, lặng mà sáng, nhỏ mà sâu. “Đừng khóc khi nhóm bếp” vì mọi nước mắt đã hóa thành hơi ấm, mọi đau thương đã thành lời kinh dịu vợi. Và khi tiếng chuông cuối cùng ngừng ngân, ta vẫn còn nghe đâu đó — trong tro tàn – một ánh lửa khẽ reo lên như linh hồn thơ của chính Trần Ngọc Diệp.


ĐỪNG KHÓC KHI NHÓM BẾP
 
mùa đông mở những chiếc hộp
một hàng cây ánh sáng
một cánh cửa gỗ
nàng kéo rèm
trút gió
 
ngân rung khúc Giáng sinh
hay mê hoặc kiểu híp – hóp
nàng nằm co
trông như con mèo phơi nắng
xuôi như tiếng vọng
làm dấu thánh thầm một cái tên
 
cây thánh giá, cổ và chiếc xương đòn
thật hợp lý
thách thức thời gian
căng lên những sợi gân tay
trắng thêm vài sợi tóc
nhưng sẽ không ai thấy nàng khóc
khi nhóm bếp
 
những lớp bụi tội lỗi
xưng tội màu men sứ xanh lơ trên chạn
nàng nghe lời kinh cất lên từ những trang thơ
rơi xuống chiếc giường đầy lông vũ
những chiếc gối trẻ con
thơm mùi bánh nướng và tiếng lục lạc
 
nàng hợp lý
hay thách thức thời gian
lơ lửng
giọng chuông
trên đôi giày cao gót
 
họ
những người đàn ông không biết
làm gì trước sự im bặt tiếng chuông.

Thơ  Bạch Diệp
_______

ĐÊM HUẾ

 

Em không muốn cài cửa sổ

Thể nào đêm cũng ngang qua

Mở lối đi cỏ ướt thượng thành

Đêm mùi trầm

Và tiếng đập cánh bầy chim núi Ngự

 

Chúng ta đã lại nơi này

Ngực gầy khăn sương

Những rường cột trăm năm tiếng thời gian

Gió qua tử cấm thành chừng da diết

 Rưng rưng vai trần lá mục

Trăng thêu lạnh buồn vạt áo  tần phi

 

Câu chuyện chúng ta

Phố ghi dấu

Dưới mắt sao

Dưới những tán cây đêm rù rì mùi trái chín

Một đầy hơn hay một vơi hơn

Húng quế ngò gai vẫn trở mình nhẫn nại

Xanh lên những khu vườn...

 

Chúng mình còn nhau không

Một cánh chim

Bay không qua hết vườn Hoàng Mai

Đập cánh bên tê bình phong phủ đệ

Anh nói đi một vòng hoàng hôn với Huế

Góc nào cũng nghe tiếng dạ

Phía nào cũng thấy màu áo sương lam

Anh như nghe thấu giọng cười của em

Cũng đành.

 

Ôi Huế!

Mong manh cánh sen hồ Tịnh

Đường về như nương náu như ngóng đợi cùng mưa...

 

Em không cài cửa sổ

Thể nào

Anh

Sẽ ngang qua

Hương mộc thềm rêu

Mắt Hương Giang nửa khuya  chưa khép...

Trần Ngọc Diệp

....

HUẾ, MÙA ĐÊM NGANG QUA

Giữa miền đêm Huế bảng lảng sương, bài thơ “Đêm Huế” của Trần Ngọc Diệp như một làn hương khẽ chạm vào ký ức, tan ra giữa mưa dầm, gió lặng, đèn khuya và tiếng thở dài của thành phố cổ. Bài thơ không chỉ để đọc, mà để sống cùng; không chỉ để nghe, mà để thấm từng nhịp hồn run rẩy của Huế. Bởi Huế trong thơ Ngọc Diệp không phải một địa danh, mà là một linh thể – mềm mại, thăm thẳm, u uẩn và tha thiết như giọng hò mái nhì ngân giữa khuya sâu trên sông Hương tĩnh mịch.

Thơ mở ra bằng một hơi thở khẽ khàng mà đầy linh cảm:

“Em không muốn cài cửa sổ / Thể nào đêm cũng ngang qua.”

Hai câu thơ như một tiếng mở cửa vô hình, cho đêm bước vào, cho nỗi nhớ chạm khẽ. Ở đây, “đêm” không còn là khái niệm thời gian, mà trở thành một hữu thể sống – có dáng, có hồn, có bước chân tìm về quá khứ. Câu thơ tưởng nhẹ mà sâu, mảnh như khói, nhưng mang theo âm hưởng của điều gì chưa dứt. Chữ “ngang qua” gợi cảm giác hững hờ mà vấn vít, như một ánh mắt ngoái lại, như một ký ức vừa rời tay đã quay về trong giấc.

Toàn bài được cấu trúc bằng nhịp điệu uyển chuyển, từng lớp ý như sóng vỗ nhẹ vào nhau. Những hình ảnh “cỏ ướt thượng thành”, “mùi trầm”, “bầy chim núi Ngự” không chỉ mang tính gợi hình mà còn mang hồn xứ Huế – thâm trầm, cổ kính, pha chút buồn thanh như lớp rêu trên mái ngói phủ thời gian. Trần Ngọc Diệp không diễn tả, mà để người đọc tự cảm. Cô gợi bằng những từ láy ngọt ngào, mềm như nước và sâu như khói: rưng rưng, rù rì, da diết… – toàn là những âm thanh của cảm xúc, của mưa chạm, của lòng người khẽ vỡ trong sương mù hoài niệm.

Đến đoạn giữa, không gian thơ mở ra như cánh cửa ký ức:

“Chúng ta đã lại nơi này
Ngực gầy khăn sương
Những rường cột trăm năm tiếng thời gian…”

Ba câu thơ ấy như một đoạn phim quay chậm, nơi “rường cột trăm năm” không chỉ là di tích, mà là những cột trụ ký ức đang nâng đỡ linh hồn thành quách. Cụm từ “tiếng thời gian” – thật kỳ diệu – một âm thanh không nghe bằng tai, mà chỉ có thể cảm bằng tim. Nó là tiếng thở dài của quá khứ, tiếng vọng của những chia xa, tiếng rạn vỡ và tái sinh trong vòng luân hồi của vô thường.

Bằng ngôn ngữ tinh tế, bằng nhịp điệu giàu âm sắc, bằng cách khai thác triệt để cái ngân trong từng từ ngữ, Trần Ngọc Diệp đã khiến “Đêm Huế” không chỉ là một bài thơ, mà là một dòng chảy của tâm linh – nơi đêm, ký ức, và tình yêu hòa làm một, lặng lẽ mà diệu vợi, như chính hồn Huế giữa cơn mưa không dứt của thời gian.

Cái tài của Trần Ngọc Diệp nằm ở chỗ cô biết lắng nghe ngôn ngữ. Mỗi từ, mỗi âm như được gọt giũa kỹ lưỡng, mà vẫn giữ được hơi thở tự nhiên. Những từ láy trong bài – “rù rì, rưng rưng, da diết” – không chỉ là nhạc tính, mà còn là sắc độ của cảm xúc. “Rù rì” gợi tiếng đêm trò chuyện; “rưng rưng” là nước mắt chưa kịp rơi. Hoặc từ “nhẫn nại” là sức sống âm thầm của những khu vườn xanh lên sau mưa. Mỗi từ láy ấy như một nốt nhạc, đan vào nhau thành bản giao hưởng buồn của xứ Huế.

Thơ Ngọc Diệp còn đằm trong cái đẹp của nhịp điệu. Câu dài ngắn xen kẽ, có khi chỉ là vài chữ đứng riêng – “Cũng đành.” – mà bao nhiêu ý tứ gửi vào. Một chữ “đành” thôi mà mở ra cả một vết cắt. Cái buông xuôi trong bất lực, cái chấp nhận mà đau thắt. Ở đây, người thơ không bi lụy, chỉ nhẹ nhàng đi đến tận cùng của buồn, rồi dừng lại ở sự thấu hiểu.

Khi bài thơ khép lại bằng câu:

“Em không cài cửa sổ
Thể nào
Anh
Sẽ ngang qua
Hương mộc thềm rêu
Mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép...”


Người ta như nghe được tiếng thở dài của đêm Huế. Một nỗi chờ đợi không tên, một tình yêu không dứt, một khoảng mộng không khép được dù cửa sổ đã mở. “Hương mộc thềm rêu” – chỉ vài chữ thôi mà chan đầy hương xưa, màu thời gian, nỗi cô đơn mảnh như sợi khói. Và “Mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép” là câu thơ chạm đỉnh của cảm xúc: vừa thực vừa huyễn, vừa là mắt người, vừa là mắt sông, mắt đêm – một cái nhìn trôi vô tận giữa cõi nhớ mong.

“Đêm Huế” không ồn ào, không sắc sảo phô trương, mà chinh phục bằng cái lặng. Nó là thứ thơ “ngấm”, không đọc để hiểu, mà để lắng, để nghe từng lớp âm thanh, từng mùi hương, từng giọt trăng rơi xuống lòng người.

Trong thơ nữ đương đại, Trần Ngọc Diệp là một giọng điệu riêng biệt – trữ tình mà trí tuệ, mềm mại mà sâu cay, giàu nhạc tính mà vẫn bền chặt trong cấu tứ. Thơ cô như một dải lụa bay qua cổ thành, chạm vào những vết thương cũ của thời gian, rồi tan ra thành hương khói. “Đêm Huế” vì thế không chỉ là bài thơ về Huế – mà là một khúc độc thoại của ký ức, của tình, của nỗi mong manh nhân thế.

Và rồi, khi khép lại trang thơ, ta vẫn còn nghe đâu đó tiếng “rù rì mùi trái chín”, nghe tiếng đêm gõ nhẹ vào cửa sổ tâm hồn. Huế vẫn thức, và thơ vẫn ngân – như một khúc hò trôi mãi giữa dòng sông Hương chưa từng ngủ yên.

....

THƯ TỪ PARIS

 

Những bông tuyết

Mở chiếc cầu qua sông Seine

Con nghe

Tiếng chuông

 Như lời chào của Paris

Trong sương mù

Tiếng chuông mỗi ngày

từ Phủ Cam

Lúc nhà ta dùng bữa tối

 

Qua mấy nhịp Tràng Tiền

Thấy ngọn tháp Eiffel trong bức hình con chụp

Con nói

Ngắm cánh đồng oải hương xứ Provence*

Không nguôi sắc tím miên man màu Huế

"Di sản nhân loại"

Là những ngôi làng xanh mát của chúng ta

Những con phố yên bình bên sông

Cung điện thếp vàng rêu phong mái ngói liệt u trầm

 Hoàng hôn tấu khúc Hầu Văn lộng lẫy

 

 Con nhớ chén cơm từ hạt gạo gie nước sông Hương trái mướp ngọt cọng rau thơm bờ bãi đắp bồi

Thượng Thành vàng lên gạch đá trăm năm

Những lối mòn trăng xiêm y thấp thoáng

 

Bảo Tàng của Paris rất rộng

Và con nhớ Huế !

Cổng thấp chạm đầu vô phủ cũ

Hẻm nhỏ dùng dằng như duyên dáng như ngại ngùng

Bảo tàng Kinh Đô những nét chỉ thêu rồng phụng long bào

Bảo Tàng quê giọng nói ấm vị nước dòng sông huyền thoại

 

Chúng con kể về màu nắng sông Hương khi đứng trên cầu Mirabeau*

Đắp màu vàng Hoàng Cung lên khung toan Paris mùa lá rụng*

Trong tiếng vĩ cầm xa xôi

Cơn mưa Huế đổ về

Từng sợi long lanh màu bích ngọc

 

Những cánh rừng đang xích lại

Những vòng ôm mở rộng nối dài

Buổi sáng

Cafe Flore  và bánh sừng bò

Con uống cùng bí mật và

sự quyến rũ kín đáo

của bầu trời Sông Hương.

Trần Ngọc Diệp

...

HUẾ TRONG LÁ THƯ TỪ PARIS – KHÚC GIAO HÒA CỦA KÝ ỨC VÀ SƯƠNG KHÓI

Mở ra như một khúc nhạc trầm, “Thư từ Paris” của Trần Ngọc Diệp không chỉ là một bài thơ – mà là một cuộc trở về trong tưởng tượng, nơi ký ức quê nhà chảy tràn qua từng con chữ, từng nhịp thở, từng hồi chuông vọng giữa hai bờ trời. Từ Paris – kinh đô ánh sáng – nhà thơ đã viết về Huế – kinh đô trầm hương – bằng tất cả nỗi nhớ đằm sâu, bằng tiếng vọng của hồn xứ sở xa xăm.

Từng câu thơ như sương khói bảng lảng, vừa cụ thể vừa mơ hồ, vừa hiện thực vừa siêu thực. “Những bông tuyết / Mở chiếc cầu qua sông Seine” – hình ảnh mở đầu giản dị mà giàu sức gợi. Cái “chiếc cầu” ấy không chỉ là cây cầu bắc ngang dòng Seine, mà là cầu nối tâm tưởng, nơi người xa xứ bắc nhịp trở về quê hương trong nỗi nhớ. Từ “mở” – động từ nhẹ mà linh diệu – đã khiến khung cảnh Paris trở nên mềm mại, gần gũi, và ẩn chứa hơi thở của Huế trong lòng nó.

Khi người con xa xứ “nghe tiếng chuông như lời chào của Paris”, ta thấy tiếng chuông Phủ Cam từ quê nhà cũng ngân lên cùng một âm độ. Hai không gian – hai thành phố, hai nền văn hóa – được hòa quyện trong một nhịp hồn duy nhất. Âm thanh trở thành sợi dây nối liền khoảng cách địa lý, khiến thời gian như dừng lại giữa “bữa tối của nhà ta” và buổi sớm nơi trời Âu. Ở đây, thơ không chỉ tả, mà làm sống dậy – bằng âm thanh, bằng mùi vị, bằng cảm xúc thăm thẳm của người nhớ quê.

Nhịp thơ “Thư từ Paris” mềm như dải lụa, chảy trôi bằng hàng loạt hình ảnh thấm đẫm hồn Việt: “Con nhớ chén cơm từ hạt gạo gie nước sông Hương / trái mướp ngọt cọng rau thơm bờ bãi đắp bồi”. Một hình ảnh bình dị, dân dã, nhưng chan chứa nhân tình. Ở đây, Trần Ngọc Diệp viết bằng ký ức của vị giác, bằng mùi khói bếp quê, bằng cái nhẫn nại của đất đai, của bàn tay mẹ gặt. Câu thơ mộc mà quý, giản dị mà sang trọng, vì nó cất giữ tinh hoa của đất nước trong từng hạt gạo, từng mảnh hồn Việt.

Đi sâu vào phần giữa, bài thơ mở ra những so sánh giàu tính tạo hình, tinh tế đến từng chi tiết. “Ngắm cánh đồng oải hương xứ Provence / Không nguôi sắc tím miên man màu Huế.” Chữ “miên man” ở đây là một từ láy tuyệt đẹp – nó kéo dài cảm xúc, khiến màu tím không chỉ là sắc, mà là trạng thái – một dòng chảy của ký ức, của thời gian, của linh hồn. Cái tím của Provence là thực, nhưng tím của Huế là mộng. Và chính sự đối sánh này làm bật lên nỗi nhớ quê hương – thứ nỗi nhớ không mang dáng dấp bi lụy, mà là một hoài niệm trong suốt, trầm tĩnh và sâu như hơi thở của sông Hương lúc chập choạng chiều.

Trần Ngọc Diệp cho thấy một khả năng vận dụng ngôn ngữ tinh vi. Bài thơ đầy ắp những từ láy và từ giàu âm đắt giá: “u trầm”, “long lanh”, “dùng dằng”, “dịu dàng”, “kín đáo”, mỗi từ như một nốt nhạc ngân dài, góp phần tạo nên nhịp điệu mềm mại, du dương. Chúng không chỉ mang âm thanh, mà mang cả sắc độ cảm xúc – là tiếng rung của tâm hồn. Nhờ đó, thơ cô có chất riêng – cái phiêu linh mà vẫn mạch lạc, cái mộng mà vẫn thật đến tận cùng.

Hình ảnh “Bảo tàng của Paris” và “Bảo tàng quê” là hai cực của nỗi nhớ. Một bên là tráng lệ, rộng lớn, đầy ánh sáng; một bên là nhỏ bé, thân thương, đầy hơi người. “Bảo tàng quê giọng nói ấm vị nước dòng sông huyền thoại” – câu thơ như một phát hiện độc đáo. Giọng nói cũng có vị, dòng sông cũng biết kể chuyện, quê hương cũng có thể được lưu giữ không phải bằng hiện vật, mà bằng ký ức và linh hồn. Ở đây, bút pháp của Trần Ngọc Diệp đạt đến độ nhuần nhuyễn – kết hợp giữa cảm xúc và tri thức, giữa dân tộc tính và tầm nhìn toàn cầu.

Cao trào của bài thơ là đoạn:

“Chúng con kể về màu nắng sông Hương khi đứng trên cầu Mirabeau
Đắp màu vàng Hoàng Cung lên khung toan Paris mùa lá rụng.”

Hai địa danh, hai nền văn hóa, hai biểu tượng – nhưng chỉ còn một sắc vàng. Màu vàng ấy không chỉ là của Hoàng Cung, mà là màu của nỗi nhớ, của hồn dân tộc – được “đắp” lên Paris bằng tình yêu của người con xa quê. Từ “đắp” – động từ thường dùng cho đất, cho ruộng vườn – ở đây được chuyển hóa đầy tinh tế, mang theo hơi ấm của quê hương thấm vào mỹ cảm hội họa.

Đoạn kết của bài thơ như một nốt lặng ngân dài, mờ ảo, quyến rũ:

“Buổi sáng
Cafe Flore và bánh sừng bò
Con uống cùng bí mật và
sự quyến rũ kín đáo
của bầu trời Sông Hương.”

Một cú hòa âm tinh tế: Paris vẫn đó – sang trọng, cổ điển, nhưng Sông Hương đã len vào trong ly café, tan trong miếng bánh, thấm trong “bí mật và sự quyến rũ kín đáo” của tâm hồn người con xứ Huế.

“Thư từ Paris” là một minh chứng cho thi pháp hiện đại – dung hòa giữa Đông và Tây, giữa lãng mạn và trí tuệ, giữa nỗi nhớ và niềm tự hào. Ở Trần Ngọc Diệp, nỗi nhớ quê không chỉ là cảm xúc, mà là một triết lý về cội nguồn, về bản sắc, về cách con người định vị mình giữa thế giới rộng lớn.

Bằng nhịp điệu phóng khoáng, ngôn ngữ tinh tế, kết cấu mềm mại và chiều sâu văn hóa, bài thơ đã khắc họa một Huế vừa gần gũi vừa siêu thực – nơi sông Hương vẫn chảy qua tim người, dù họ đang đứng bên bờ Seine xa ngái. Và khi khép lại, ta vẫn còn nghe dư âm ngân dài, như tiếng chuông Phủ Cam len qua sương Paris, vang lên giữa hồn người xa xứ – lặng lẽ mà không bao giờ tắt.

...

TRẦN NGỌC DIỆP – NGƯỜI DỆT HƯƠNG VÀ KÝ ỨC BẰNG NGÔN NGỮ

Đọc thơ Trần Ngọc Diệp là đi vào một miền hương u tịch, nơi mỗi con chữ đều thở, mỗi hình ảnh đều ẩn một linh hồn, mỗi nhịp thơ đều chạm đến mạch sâu của ký ức. Thơ Ngọc Diệp không vội vàng phô sắc, mà lặng lẽ lan ra, như sương Huế thấm vào vạt áo, như tiếng chuông Phủ Cam lẫn trong khói mờ Paris. Ở đó, người đọc không chỉ “thấy” mà còn “nghe” được thơ; không chỉ “hiểu” mà còn “cảm” được độ ấm, độ sâu, và độ run rẩy của tâm hồn.

Trong “Đêm Huế” và “Thư từ Paris”, Trần Ngọc Diệp cho thấy một thi pháp đã đạt đến độ chín của cảm xúc và tư duy – nơi chữ nghĩa không còn là công cụ diễn đạt, mà là khí thể của linh hồn. Thơ cô không hướng ra ngoài, mà trở vào trong, lắng nghe chính sự rung động mảnh mai giữa con người và thời gian. Nơi ấy, Huế hiện ra không như một không gian địa lý, mà như một hữu thể tinh thần: thăm thẳm, nhẫn nại, da diết và mong manh như giọt sương rơi trên rêu cổ.

Điều làm nên sự đặc biệt của Trần Ngọc Diệp chính là bút pháp gợi hơn tả, lắng hơn nói, tinh tế đến mức gần như vô thanh. Thơ cô là nghệ thuật của cái lặng – thứ lặng không trống rỗng, mà đầy âm vang. Câu chữ của chị giống như tiếng đàn bầu chỉ gảy một dây, mà ngân cả một vòm trời. Một chữ “ngang qua” thôi trong “Đêm Huế” đã mở ra cả thế giới của ký ức: nhẹ mà khôn nguôi, hờ hững mà ám ảnh, như một ánh mắt ngoái nhìn sau khung cửa chưa khép.

Cô rất mực tinh tế trong việc chọn từ, nhất là từ láy – thứ linh hồn mềm mại nhất của tiếng Việt. “Rưng rưng, rù rì, da diết” – những thanh âm ấy không chỉ có âm, có sắc, mà có cả xúc. Chúng như giọt nước lan trên mặt hồ, gợn lên từng vòng cảm xúc. Từ láy trong thơ cô không chỉ làm đẹp cho câu, mà còn mở ra không gian nội cảm: “rù rì” là tiếng đêm trò chuyện, “rưng rưng” là khoảnh khắc chưa kịp khóc, “da diết” là nỗi nhớ kéo dài đến vô cùng. Thơ cô, nhờ thế, mang nhạc tính ngấm từ trong mạch ngôn ngữ – thứ nhạc không do tai nghe, mà do lòng người tự ngân.

Trần Ngọc Diệp không dựng cảnh bằng mô tả, mà để cảnh tự cất tiếng nói. “Cỏ ướt thượng thành”, “mùi trầm”, “bầy chim núi Ngự” – những hình ảnh ấy vừa hiện thực vừa linh diệu, vừa cổ kính vừa mộng mị. Chúng không phải những biểu tượng được tô vẽ, mà là những hơi thở của Huế, trầm mặc và xanh xao như bóng thời gian. Thơ cô, vì thế, không cần ồn ào khái niệm hay kỹ thuật, mà vẫn đạt đến chiều sâu thẩm mỹ – cái đẹp của sự tiết chế, cái sang của sự giản dị.

Sang “Thư từ Paris”, giọng thơ mở rộng biên độ, nhưng vẫn giữ nguyên linh hồn ấy. Ở đây, Huế không chỉ là hoài niệm, mà là bản thể tinh thần, được soi chiếu qua lăng kính văn hóa Đông – Tây. “Những bông tuyết mở chiếc cầu qua sông Seine” – hình ảnh mở đầu như một câu thần chú. Cái “cầu” trong thơ không chỉ là vật thể, mà là nhịp tâm tưởng – nối giữa hai bờ địa lý, hai không gian văn hóa, hai trạng thái ký ức. Cũng như trong “Đêm Huế”, “đêm” là một hữu thể, thì trong “Thư từ Paris”, “tiếng chuông” trở thành linh hồn của hai thế giới – Paris và Phủ Cam cùng ngân trong một cung.

Trần Ngọc Diệp đặc biệt thành công trong việc kiến tạo nhịp điệu – thứ nhịp không chỉ đến từ cấu trúc câu, mà từ hơi thở của ý. Câu dài câu ngắn đan nhau như sóng, lúc rì rào, lúc ngân nga, có khi chỉ dừng lại bằng hai chữ “Cũng đành.” – mà mở ra cả vực thẳm cảm xúc. Cô biết cách làm thơ thở, biết chỗ nào để chữ đứng, chỗ nào để khoảng trắng lên tiếng. Cái “đẹp” trong thơ cô không nằm ở ngôn từ hoa mỹ, mà ở cách cô để chữ biết sống, biết im, biết rơi.

Nếu “Đêm Huế” là bản giao hưởng của bóng tối, thì “Thư từ Paris” là khúc tấu của ánh sáng và sương. Trong đó, những từ ngữ như: “u trầm, long lanh, dùng dằng, kín đáo” như những giọt pha lê rơi đều trên nền nhạc văn hóa. Paris hiện lên vừa xa hoa vừa mờ ảo, nhưng Huế vẫn thấm trong từng giọt café, từng ánh nhìn, từng cơn mưa nhớ tràn qua khung cửa Tây phương. Cô viết về nỗi nhớ quê không bằng nước mắt, mà bằng ánh sáng của nhận thức: nỗi nhớ không còn là hoài niệm, mà là sự khẳng định bản sắc.

Cái đáng quý ở Trần Ngọc Diệp là cô biết dung hòa cảm xúc và trí tuệ, làm cho thơ vừa lãng mạn vừa có nền tảng tri thức. Giữa Paris tráng lệ, cô vẫn giữ được chất mộc của người Việt; giữa thế giới toàn cầu, cô vẫn viết bằng thanh âm của tiếng mẹ đẻ – với những từ giàu nhịp điệu, mềm mại, đầy duyên ngữ. Thơ cô vì thế vừa mang dáng vẻ của hiện đại, vừa phảng phất hồn cổ – một kiểu thơ “âm vang” hơn là “trình bày”, “gợi nhớ” hơn là “ghi chép”.

Bút pháp của Trần Ngọc Diệp có thể gọi là “thi cảm tượng trưng – âm tín” (chữ của tôi) – một dạng thơ vận hành bằng linh giác hơn là lý trí, nhưng vẫn đứng vững trên nền tiếng Việt tinh tế và thuần khiết.

“Thi cảm tượng trưng” ở đây không đơn thuần là cách tạo hình cho cảm xúc, mà là phương pháp khiến ngôn từ trở thành cánh cửa mở ra thế giới giác quan – nơi màu sắc biết nói, hương thơm có nhịp điệu, và âm thanh ẩn chứa linh hồn của cảm xúc. Còn “âm tín” – phần sâu hơn của cấu trúc thi cảm ấy – chính là tiếng vọng ngầm trong câu chữ, là âm ba của tâm thức, khi ngôn ngữ không còn chỉ để nói, mà để ngân lên. Đó có thể là tiếng chuông xa, tiếng lá rơi, hay chỉ là nhịp thở khe khẽ giữa hai con chữ – tất cả đều là tín hiệu của một nỗi niềm được giấu kín mà vẫn vang lên mãi.

Khép lại trang thơ của Trần Ngọc Diệp, người đọc như còn nghe dư âm “rù rì mùi trái chín”, còn thấy đôi “mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép”, còn thoáng ngửi mùi trầm phảng phất trong ký ức một thành phố ngủ yên mà linh hồn vẫn thức. Thơ Ngọc Diệp – lặng mà sâu, mơ mà thật, như khói hương chưa tan trong gió sớm. Chính ở đó, Trần Ngọc Diệp đã tự kiến tạo một cõi riêng: người dệt hồn Huế bằng ngôn từ, người thắp lại ngọn đèn ký ức bằng thơ. Để những ai từng xa xứ, chỉ cần chạm vào câu chữ của cô, là thấy bóng quê nhà chao nghiêng qua giọt chữ – long lanh, mơ hồ, mà thẳm thấu đến tận tim.

Nguyễn Đông A.

 

05 Tháng Mười Một 202512:20 CH(Xem: 179)
Đứng trước bất cứ cảnh ngộ nào, nếu mình biết thốt ra tự đáy lòng hai chữ “Thế Đấy!” thì chắc cũng quý lắm rồi!
10 Tháng Mười 20251:53 CH(Xem: 284)
Tóm lại, tôi khoái Trần Tiến theo kiểu thiếu nữ khoái chuyện kinh dị: Vừa xem, vừa sợ, vừa kêu la.
12 Tháng Chín 20252:40 CH(Xem: 728)
Khởi viết từ 1960, ông đã có bài đi trên các báo và tạp chí: Bách Khoa, Mai, Tình Thương, Ý Thức, Tuổi Ngọc, Mây Hồng, Tuổi Trẻ, Phụ Nữ, Thanh Niên, Mực Tím, Áo Trắng,
05 Tháng Chín 20252:17 CH(Xem: 644)
Lữ Mai là một trong số ít những nhà thơ nữ đương đại vừa làm báo, vừa tham gia truyền hình, vừa đi, vừa viết, đi để viết.
03 Tháng Chín 202512:00 SA(Xem: 11067)
Càng lúc, tiếng thơ của / như Nguyễn Hoàng Anh Thư, cùng những bạn đồng hành thế hệ Nguyễn Hoàng, càng hiển lộ trong tôi, niềm tin
25 Tháng Tám 20255:09 CH(Xem: 623)
Lê Na đang tạo sự thú vị cho khách đi qua, những rung cảm bất chợt, đời người ai cũng từng trải khi nhớ về mỗi… mùa Đông!
15 Tháng Tám 202510:16 SA(Xem: 694)
Ngậm ngùi không chỉ thương tiếc một người tài hoa như Lê Thiết Cương ra đi sớm khi chưa kịp thấy hình hài đứa con tinh thần của mình là cuốn tản văn ”Tiếng chợ”
01 Tháng Tám 20254:56 CH(Xem: 835)
bác sĩ bởi Đỗ Hồng Ngọc có cốt cách thi sĩ trong con người bác sĩ
31 Tháng Bảy 202510:08 SA(Xem: 971)
Trong cả giới nhà thơ mà tôi biết, thì thơ của Tấn có lẽ là thứ khó nhằn nhất.
13 Tháng Bảy 202510:16 SA(Xem: 1024)
Bình khởi nghiệp “đi làm” cơ quan nhà nước từ một bảo tàng, và kết thúc nghiệp ấy chắc cũng sẽ ở một bảo tàng, dù chúng là những Bảo Tàng hết sức khác nhau
Du Tử Lê Thơ Toàn Tập/ Trọn bộ 4 tập, trên 2000 trang
Cơ sở HT Productions cùng với công ty Amazon đã ấn hành Tuyển tập tùy bút “Chỉ nhớ người thôi, đủ hết đời” của nhà thơ Du Tử Lê.
Trường hợp muốn có chữ ký tác giả để lưu niệm, ở Việt Nam, xin liên lạc với Cô Sóc, tel.: 090-360-4722. Ngoài Việt Nam, xin liên lạc với Ms. Phan Hạnh Tuyền, Email:phanhanhtuyen@gmail.com
Ở lần tái bản này, ngoài phần hiệu đính, cơ sở HT Productions còn có phần hình ảnh trên dưới 50 tác giả được đề cập trong sách.
TÁC GIẢ
(Xem: 13538)
Mừng sinh nhật 93 tuổi của nhà văn Doãn Quốc Sỹ
(Xem: 14532)
Võ Phiến là một trong những nhà văn hàng đầu của 20 năm VHNT miền Nam, giai đoạn 1954-1975.
(Xem: 12620)
ca khúc này, là một thứ kinh-nguyện-riêng của những người yêu nhau, bất hạnh. Trong số những người yêu nhau, bất hạnh, có anh C. của chúng tôi.
(Xem: 13239)
Để khuây khỏa nỗi buồn của cảnh đời tỵ nạn, nhạc sĩ Đan Thọ đã học cách hòa âm nhạc bằng máy computer.
(Xem: 23928)
Tôi, nhiều lần được thấy chị bước ra sân khấu, dịu dàng với nụ cười trẻ thơ, đứng giữa một Mai Hương, đằm thắm, một Kim Tước trầm, tịnh - - hợp ca, những ca khúc được coi là bất tử của nền tân nhạc Việt Nam, trên, dưới năm mươi năm
(Xem: 17734)
thưởng thức thơ Du Tử Lê để từ đó chúng ta cùng vươn tới cảm thông với ánh sáng, với hương thơm muôn đời của Chân-Thiện-Mỹ
(Xem: 6069)
Tên tuổi bác Lê, tôi biết đã lâu nhưng chả bao giờ nghĩ có thể, có dịp nào gặp, chứ đừng nói được trò chuyện, với một người mà mình hằng ngưỡng mộ.
(Xem: 581)
Đêm tưởng niệm thi sĩ Du Tử Lê được một nhóm bạn trẻ yêu thơ ông tự nguyện đứng ra tổ chức.
(Xem: 855)
Hạnh phúc cho những người có được để mà "cám ơn em, xin cảm ơn hạnh phúc này".
(Xem: 10651)
Hôm nay, một sáng nắng ấm, trời thu, Nam California, chúng tôi ngậm ngùi đưa tiễn một Nhà thơ.
(Xem: 21605)
Tình Sầu Du Tử Lê - Thơ: Du Tử Lê - Nhạc: Phạm Duy - Tiếng hát: Thái Thanh
(Xem: 10446)
Nhưng, khi em về nhà ngày hôm nay, thì bố của em, đã không còn.
(Xem: 12132)
Thơ Du Tử Lê, nhạc: Trần Duy Đức
(Xem: 10345)
Thời gian vừa qua, nhà thơ Du Tử Lê có nhận trả lời phỏng vấn hai đài truyền hình ở miền nam Cali là SET/TV và V-Star-TV.
(Xem: 14486)
Triển lãm tranh của Du Tử Lê, được tổ chức tại tư gia của ông bà Nhạc Sĩ Đăng Khánh-Phương Hoa
(Xem: 33830)
Tôi gọi thơ Du Tử Lê là thơ áo vàng, thơ vô địch, thơ về đầu.
(Xem: 22689)
12-18-2009 Nhà thơ Du Tử Lê phỏng vấn nhạc sĩ Thân Trọng Uyên Phươn
(Xem: 28565)
Khi gối đầu lên ngực em - Thơ Du Tử Lê - Nhac: Tịnh Hiếu, Khoa Nguyễn - Tiếng hát: Đồng Thảo
(Xem: 25936)
Người về như bụi - Thơ: Du Tử Lê - Nhạc: Hoàng Quốc Bảo - Tiếng hát: Kim Tước
(Xem: 24850)
Hỏi chúa đi rồi em sẽ hay - Thơ: Du Tử Lê - Nhạc: Hoàng Thanh Tâm - Tiếng hát: Tuấn Anh
(Xem: 22979)
Khái Quát Văn Học Ba Miền - Du Tử Lê, Nguyễn Mạnh Trinh, Thái Tú Hạp
(Xem: 20270)
2013-03-30 Triển lãm tranh Du Tử Lê - Falls Church - Virginia
(Xem: 21648)
Nhạc sĩ Đăng Khánh cư ngụ tại Houston Texas, ngoài là một nhạc sĩ ông còn là một nha sĩ
(Xem: 18913)
Triển Lãm Tranh Du Tử Lê ở Hoa Thịnh Đốn
(Xem: 17684)
Triển lãm Tranh và đêm nhạc "Giữ Đời Cho Nhau" Du Tử Lê đã gặt hái sự thành công tại Seattl
(Xem: 28307)
Nhà báo Lê Văn là cựu Giám Đốc đài VOA phần Việt Ngữ
(Xem: 35270)
ngọn cây có những trời giông bão. ta có nghìn năm đợi một người
(Xem: 36697)
Cung Trầm Tưởng sinh ngày 28/2/1932 tại Hà Nội. Năm 15 tuổi ông bắt đầu làm thơ,