ĐÊM HUẾ
Em không muốn cài cửa sổ
Thể nào đêm cũng ngang qua
Mở lối đi cỏ ướt thượng thành
Đêm mùi trầm
Và tiếng đập cánh bầy chim núi Ngự
Chúng ta đã lại nơi này
Ngực gầy khăn sương
Những rường cột trăm năm tiếng thời gian
Gió qua tử cấm thành chừng da diết
Rưng rưng vai trần lá mục
Trăng thêu lạnh buồn vạt áo tần phi
Câu chuyện chúng ta
Phố ghi dấu
Dưới mắt sao
Dưới những tán cây đêm rù rì mùi trái chín
Một đầy hơn hay một vơi hơn
Húng quế ngò gai vẫn trở mình nhẫn nại
Xanh lên những khu vườn...
Chúng mình còn nhau không
Một cánh chim
Bay không qua hết vườn Hoàng Mai
Đập cánh bên tê bình phong phủ đệ
Anh nói đi một vòng hoàng hôn với Huế
Góc nào cũng nghe tiếng dạ
Phía nào cũng thấy màu áo sương lam
Anh như nghe thấu giọng cười của em
Cũng đành.
Ôi Huế!
Mong manh cánh sen hồ Tịnh
Đường về như nương náu như ngóng đợi cùng mưa...
Em không cài cửa sổ
Thể nào
Anh
Sẽ ngang qua
Hương mộc thềm rêu
Mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép...
Trần Ngọc Diệp
....
HUẾ, MÙA ĐÊM NGANG QUA
Giữa miền đêm Huế bảng lảng sương, bài thơ “Đêm Huế” của Trần Ngọc Diệp như một làn hương khẽ chạm vào ký ức, tan ra giữa mưa dầm, gió lặng, đèn khuya và tiếng thở dài của thành phố cổ. Bài thơ không chỉ để đọc, mà để sống cùng; không chỉ để nghe, mà để thấm từng nhịp hồn run rẩy của Huế. Bởi Huế trong thơ Ngọc Diệp không phải một địa danh, mà là một linh thể – mềm mại, thăm thẳm, u uẩn và tha thiết như giọng hò mái nhì ngân giữa khuya sâu trên sông Hương tĩnh mịch.
Thơ mở ra bằng một hơi thở khẽ khàng mà đầy linh cảm:
“Em không muốn cài cửa sổ / Thể nào đêm cũng ngang qua.”
Hai câu thơ như một tiếng mở cửa vô hình, cho đêm bước vào, cho nỗi nhớ chạm khẽ. Ở đây, “đêm” không còn là khái niệm thời gian, mà trở thành một hữu thể sống – có dáng, có hồn, có bước chân tìm về quá khứ. Câu thơ tưởng nhẹ mà sâu, mảnh như khói, nhưng mang theo âm hưởng của điều gì chưa dứt. Chữ “ngang qua” gợi cảm giác hững hờ mà vấn vít, như một ánh mắt ngoái lại, như một ký ức vừa rời tay đã quay về trong giấc.
Toàn bài được cấu trúc bằng nhịp điệu uyển chuyển, từng lớp ý như sóng vỗ nhẹ vào nhau. Những hình ảnh “cỏ ướt thượng thành”, “mùi trầm”, “bầy chim núi Ngự” không chỉ mang tính gợi hình mà còn mang hồn xứ Huế – thâm trầm, cổ kính, pha chút buồn thanh như lớp rêu trên mái ngói phủ thời gian. Trần Ngọc Diệp không diễn tả, mà để người đọc tự cảm. Cô gợi bằng những từ láy ngọt ngào, mềm như nước và sâu như khói: rưng rưng, rù rì, da diết… – toàn là những âm thanh của cảm xúc, của mưa chạm, của lòng người khẽ vỡ trong sương mù hoài niệm.
Đến đoạn giữa, không gian thơ mở ra như cánh cửa ký ức:
“Chúng ta đã lại nơi này
Ngực gầy khăn sương
Những rường cột trăm năm tiếng thời gian…”
Ba câu thơ ấy như một đoạn phim quay chậm, nơi “rường cột trăm năm” không chỉ là di tích, mà là những cột trụ ký ức đang nâng đỡ linh hồn thành quách. Cụm từ “tiếng thời gian” – thật kỳ diệu – một âm thanh không nghe bằng tai, mà chỉ có thể cảm bằng tim. Nó là tiếng thở dài của quá khứ, tiếng vọng của những chia xa, tiếng rạn vỡ và tái sinh trong vòng luân hồi của vô thường.
Bằng ngôn ngữ tinh tế, bằng nhịp điệu giàu âm sắc, bằng cách khai thác triệt để cái ngân trong từng từ ngữ, Trần Ngọc Diệp đã khiến “Đêm Huế” không chỉ là một bài thơ, mà là một dòng chảy của tâm linh – nơi đêm, ký ức, và tình yêu hòa làm một, lặng lẽ mà diệu vợi, như chính hồn Huế giữa cơn mưa không dứt của thời gian.
Cái tài của Trần Ngọc Diệp nằm ở chỗ cô biết lắng nghe ngôn ngữ. Mỗi từ, mỗi âm như được gọt giũa kỹ lưỡng, mà vẫn giữ được hơi thở tự nhiên. Những từ láy trong bài – “rù rì, rưng rưng, da diết” – không chỉ là nhạc tính, mà còn là sắc độ của cảm xúc. “Rù rì” gợi tiếng đêm trò chuyện; “rưng rưng” là nước mắt chưa kịp rơi. Hoặc từ “nhẫn nại” là sức sống âm thầm của những khu vườn xanh lên sau mưa. Mỗi từ láy ấy như một nốt nhạc, đan vào nhau thành bản giao hưởng buồn của xứ Huế.
Thơ Ngọc Diệp còn đằm trong cái đẹp của nhịp điệu. Câu dài ngắn xen kẽ, có khi chỉ là vài chữ đứng riêng – “Cũng đành.” – mà bao nhiêu ý tứ gửi vào. Một chữ “đành” thôi mà mở ra cả một vết cắt. Cái buông xuôi trong bất lực, cái chấp nhận mà đau thắt. Ở đây, người thơ không bi lụy, chỉ nhẹ nhàng đi đến tận cùng của buồn, rồi dừng lại ở sự thấu hiểu.
Khi bài thơ khép lại bằng câu:
“Em không cài cửa sổ
Thể nào
Anh
Sẽ ngang qua
Hương mộc thềm rêu
Mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép...”
Người ta như nghe được tiếng thở dài của đêm Huế. Một nỗi chờ đợi không tên, một tình yêu không dứt, một khoảng mộng không khép được dù cửa sổ đã mở. “Hương mộc thềm rêu” – chỉ vài chữ thôi mà chan đầy hương xưa, màu thời gian, nỗi cô đơn mảnh như sợi khói. Và “Mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép” là câu thơ chạm đỉnh của cảm xúc: vừa thực vừa huyễn, vừa là mắt người, vừa là mắt sông, mắt đêm – một cái nhìn trôi vô tận giữa cõi nhớ mong.
“Đêm Huế” không ồn ào, không sắc sảo phô trương, mà chinh phục bằng cái lặng. Nó là thứ thơ “ngấm”, không đọc để hiểu, mà để lắng, để nghe từng lớp âm thanh, từng mùi hương, từng giọt trăng rơi xuống lòng người.
Trong thơ nữ đương đại, Trần Ngọc Diệp là một giọng điệu riêng biệt – trữ tình mà trí tuệ, mềm mại mà sâu cay, giàu nhạc tính mà vẫn bền chặt trong cấu tứ. Thơ cô như một dải lụa bay qua cổ thành, chạm vào những vết thương cũ của thời gian, rồi tan ra thành hương khói. “Đêm Huế” vì thế không chỉ là bài thơ về Huế – mà là một khúc độc thoại của ký ức, của tình, của nỗi mong manh nhân thế.
Và rồi, khi khép lại trang thơ, ta vẫn còn nghe đâu đó tiếng “rù rì mùi trái chín”, nghe tiếng đêm gõ nhẹ vào cửa sổ tâm hồn. Huế vẫn thức, và thơ vẫn ngân – như một khúc hò trôi mãi giữa dòng sông Hương chưa từng ngủ yên.
....
THƯ TỪ PARIS
Những bông tuyết
Mở chiếc cầu qua sông Seine
Con nghe
Tiếng chuông
Như lời chào của Paris
Trong sương mù
Tiếng chuông mỗi ngày
từ Phủ Cam
Lúc nhà ta dùng bữa tối
Qua mấy nhịp Tràng Tiền
Thấy ngọn tháp Eiffel trong bức hình con chụp
Con nói
Ngắm cánh đồng oải hương xứ Provence*
Không nguôi sắc tím miên man màu Huế
"Di sản nhân loại"
Là những ngôi làng xanh mát của chúng ta
Những con phố yên bình bên sông
Cung điện thếp vàng rêu phong mái ngói liệt u trầm
Hoàng hôn tấu khúc Hầu Văn lộng lẫy
Con nhớ chén cơm từ hạt gạo gie nước sông Hương trái mướp ngọt cọng rau thơm bờ bãi đắp bồi
Thượng Thành vàng lên gạch đá trăm năm
Những lối mòn trăng xiêm y thấp thoáng
Bảo Tàng của Paris rất rộng
Và con nhớ Huế !
Cổng thấp chạm đầu vô phủ cũ
Hẻm nhỏ dùng dằng như duyên dáng như ngại ngùng
Bảo tàng Kinh Đô những nét chỉ thêu rồng phụng long bào
Bảo Tàng quê giọng nói ấm vị nước dòng sông huyền thoại
Chúng con kể về màu nắng sông Hương khi đứng trên cầu Mirabeau*
Đắp màu vàng Hoàng Cung lên khung toan Paris mùa lá rụng*
Trong tiếng vĩ cầm xa xôi
Cơn mưa Huế đổ về
Từng sợi long lanh màu bích ngọc
Những cánh rừng đang xích lại
Những vòng ôm mở rộng nối dài
Buổi sáng
Cafe Flore và bánh sừng bò
Con uống cùng bí mật và
sự quyến rũ kín đáo
của bầu trời Sông Hương.
Trần Ngọc Diệp
...
HUẾ TRONG LÁ THƯ TỪ PARIS – KHÚC GIAO HÒA CỦA KÝ ỨC VÀ SƯƠNG KHÓI
Mở ra như một khúc nhạc trầm, “Thư từ Paris” của Trần Ngọc Diệp không chỉ là một bài thơ – mà là một cuộc trở về trong tưởng tượng, nơi ký ức quê nhà chảy tràn qua từng con chữ, từng nhịp thở, từng hồi chuông vọng giữa hai bờ trời. Từ Paris – kinh đô ánh sáng – nhà thơ đã viết về Huế – kinh đô trầm hương – bằng tất cả nỗi nhớ đằm sâu, bằng tiếng vọng của hồn xứ sở xa xăm.
Từng câu thơ như sương khói bảng lảng, vừa cụ thể vừa mơ hồ, vừa hiện thực vừa siêu thực. “Những bông tuyết / Mở chiếc cầu qua sông Seine” – hình ảnh mở đầu giản dị mà giàu sức gợi. Cái “chiếc cầu” ấy không chỉ là cây cầu bắc ngang dòng Seine, mà là cầu nối tâm tưởng, nơi người xa xứ bắc nhịp trở về quê hương trong nỗi nhớ. Từ “mở” – động từ nhẹ mà linh diệu – đã khiến khung cảnh Paris trở nên mềm mại, gần gũi, và ẩn chứa hơi thở của Huế trong lòng nó.
Khi người con xa xứ “nghe tiếng chuông như lời chào của Paris”, ta thấy tiếng chuông Phủ Cam từ quê nhà cũng ngân lên cùng một âm độ. Hai không gian – hai thành phố, hai nền văn hóa – được hòa quyện trong một nhịp hồn duy nhất. Âm thanh trở thành sợi dây nối liền khoảng cách địa lý, khiến thời gian như dừng lại giữa “bữa tối của nhà ta” và buổi sớm nơi trời Âu. Ở đây, thơ không chỉ tả, mà làm sống dậy – bằng âm thanh, bằng mùi vị, bằng cảm xúc thăm thẳm của người nhớ quê.
Nhịp thơ “Thư từ Paris” mềm như dải lụa, chảy trôi bằng hàng loạt hình ảnh thấm đẫm hồn Việt: “Con nhớ chén cơm từ hạt gạo gie nước sông Hương / trái mướp ngọt cọng rau thơm bờ bãi đắp bồi”. Một hình ảnh bình dị, dân dã, nhưng chan chứa nhân tình. Ở đây, Trần Ngọc Diệp viết bằng ký ức của vị giác, bằng mùi khói bếp quê, bằng cái nhẫn nại của đất đai, của bàn tay mẹ gặt. Câu thơ mộc mà quý, giản dị mà sang trọng, vì nó cất giữ tinh hoa của đất nước trong từng hạt gạo, từng mảnh hồn Việt.
Đi sâu vào phần giữa, bài thơ mở ra những so sánh giàu tính tạo hình, tinh tế đến từng chi tiết. “Ngắm cánh đồng oải hương xứ Provence / Không nguôi sắc tím miên man màu Huế.” Chữ “miên man” ở đây là một từ láy tuyệt đẹp – nó kéo dài cảm xúc, khiến màu tím không chỉ là sắc, mà là trạng thái – một dòng chảy của ký ức, của thời gian, của linh hồn. Cái tím của Provence là thực, nhưng tím của Huế là mộng. Và chính sự đối sánh này làm bật lên nỗi nhớ quê hương – thứ nỗi nhớ không mang dáng dấp bi lụy, mà là một hoài niệm trong suốt, trầm tĩnh và sâu như hơi thở của sông Hương lúc chập choạng chiều.
Trần Ngọc Diệp cho thấy một khả năng vận dụng ngôn ngữ tinh vi. Bài thơ đầy ắp những từ láy và từ giàu âm đắt giá: “u trầm”, “long lanh”, “dùng dằng”, “dịu dàng”, “kín đáo”, mỗi từ như một nốt nhạc ngân dài, góp phần tạo nên nhịp điệu mềm mại, du dương. Chúng không chỉ mang âm thanh, mà mang cả sắc độ cảm xúc – là tiếng rung của tâm hồn. Nhờ đó, thơ cô có chất riêng – cái phiêu linh mà vẫn mạch lạc, cái mộng mà vẫn thật đến tận cùng.
Hình ảnh “Bảo tàng của Paris” và “Bảo tàng quê” là hai cực của nỗi nhớ. Một bên là tráng lệ, rộng lớn, đầy ánh sáng; một bên là nhỏ bé, thân thương, đầy hơi người. “Bảo tàng quê giọng nói ấm vị nước dòng sông huyền thoại” – câu thơ như một phát hiện độc đáo. Giọng nói cũng có vị, dòng sông cũng biết kể chuyện, quê hương cũng có thể được lưu giữ không phải bằng hiện vật, mà bằng ký ức và linh hồn. Ở đây, bút pháp của Trần Ngọc Diệp đạt đến độ nhuần nhuyễn – kết hợp giữa cảm xúc và tri thức, giữa dân tộc tính và tầm nhìn toàn cầu.
Cao trào của bài thơ là đoạn:
“Chúng con kể về màu nắng sông Hương khi đứng trên cầu Mirabeau
Đắp màu vàng Hoàng Cung lên khung toan Paris mùa lá rụng.”
Hai địa danh, hai nền văn hóa, hai biểu tượng – nhưng chỉ còn một sắc vàng. Màu vàng ấy không chỉ là của Hoàng Cung, mà là màu của nỗi nhớ, của hồn dân tộc – được “đắp” lên Paris bằng tình yêu của người con xa quê. Từ “đắp” – động từ thường dùng cho đất, cho ruộng vườn – ở đây được chuyển hóa đầy tinh tế, mang theo hơi ấm của quê hương thấm vào mỹ cảm hội họa.
Đoạn kết của bài thơ như một nốt lặng ngân dài, mờ ảo, quyến rũ:
“Buổi sáng
Cafe Flore và bánh sừng bò
Con uống cùng bí mật và
sự quyến rũ kín đáo
của bầu trời Sông Hương.”
Một cú hòa âm tinh tế: Paris vẫn đó – sang trọng, cổ điển, nhưng Sông Hương đã len vào trong ly café, tan trong miếng bánh, thấm trong “bí mật và sự quyến rũ kín đáo” của tâm hồn người con xứ Huế.
“Thư từ Paris” là một minh chứng cho thi pháp hiện đại – dung hòa giữa Đông và Tây, giữa lãng mạn và trí tuệ, giữa nỗi nhớ và niềm tự hào. Ở Trần Ngọc Diệp, nỗi nhớ quê không chỉ là cảm xúc, mà là một triết lý về cội nguồn, về bản sắc, về cách con người định vị mình giữa thế giới rộng lớn.
Bằng nhịp điệu phóng khoáng, ngôn ngữ tinh tế, kết cấu mềm mại và chiều sâu văn hóa, bài thơ đã khắc họa một Huế vừa gần gũi vừa siêu thực – nơi sông Hương vẫn chảy qua tim người, dù họ đang đứng bên bờ Seine xa ngái. Và khi khép lại, ta vẫn còn nghe dư âm ngân dài, như tiếng chuông Phủ Cam len qua sương Paris, vang lên giữa hồn người xa xứ – lặng lẽ mà không bao giờ tắt.
...
TRẦN NGỌC DIỆP – NGƯỜI DỆT HƯƠNG VÀ KÝ ỨC BẰNG NGÔN NGỮ
Đọc thơ Trần Ngọc Diệp là đi vào một miền hương u tịch, nơi mỗi con chữ đều thở, mỗi hình ảnh đều ẩn một linh hồn, mỗi nhịp thơ đều chạm đến mạch sâu của ký ức. Thơ Ngọc Diệp không vội vàng phô sắc, mà lặng lẽ lan ra, như sương Huế thấm vào vạt áo, như tiếng chuông Phủ Cam lẫn trong khói mờ Paris. Ở đó, người đọc không chỉ “thấy” mà còn “nghe” được thơ; không chỉ “hiểu” mà còn “cảm” được độ ấm, độ sâu, và độ run rẩy của tâm hồn.
Trong “Đêm Huế” và “Thư từ Paris”, Trần Ngọc Diệp cho thấy một thi pháp đã đạt đến độ chín của cảm xúc và tư duy – nơi chữ nghĩa không còn là công cụ diễn đạt, mà là khí thể của linh hồn. Thơ cô không hướng ra ngoài, mà trở vào trong, lắng nghe chính sự rung động mảnh mai giữa con người và thời gian. Nơi ấy, Huế hiện ra không như một không gian địa lý, mà như một hữu thể tinh thần: thăm thẳm, nhẫn nại, da diết và mong manh như giọt sương rơi trên rêu cổ.
Điều làm nên sự đặc biệt của Trần Ngọc Diệp chính là bút pháp gợi hơn tả, lắng hơn nói, tinh tế đến mức gần như vô thanh. Thơ cô là nghệ thuật của cái lặng – thứ lặng không trống rỗng, mà đầy âm vang. Câu chữ của chị giống như tiếng đàn bầu chỉ gảy một dây, mà ngân cả một vòm trời. Một chữ “ngang qua” thôi trong “Đêm Huế” đã mở ra cả thế giới của ký ức: nhẹ mà khôn nguôi, hờ hững mà ám ảnh, như một ánh mắt ngoái nhìn sau khung cửa chưa khép.
Cô rất mực tinh tế trong việc chọn từ, nhất là từ láy – thứ linh hồn mềm mại nhất của tiếng Việt. “Rưng rưng, rù rì, da diết” – những thanh âm ấy không chỉ có âm, có sắc, mà có cả xúc. Chúng như giọt nước lan trên mặt hồ, gợn lên từng vòng cảm xúc. Từ láy trong thơ cô không chỉ làm đẹp cho câu, mà còn mở ra không gian nội cảm: “rù rì” là tiếng đêm trò chuyện, “rưng rưng” là khoảnh khắc chưa kịp khóc, “da diết” là nỗi nhớ kéo dài đến vô cùng. Thơ cô, nhờ thế, mang nhạc tính ngấm từ trong mạch ngôn ngữ – thứ nhạc không do tai nghe, mà do lòng người tự ngân.
Trần Ngọc Diệp không dựng cảnh bằng mô tả, mà để cảnh tự cất tiếng nói. “Cỏ ướt thượng thành”, “mùi trầm”, “bầy chim núi Ngự” – những hình ảnh ấy vừa hiện thực vừa linh diệu, vừa cổ kính vừa mộng mị. Chúng không phải những biểu tượng được tô vẽ, mà là những hơi thở của Huế, trầm mặc và xanh xao như bóng thời gian. Thơ cô, vì thế, không cần ồn ào khái niệm hay kỹ thuật, mà vẫn đạt đến chiều sâu thẩm mỹ – cái đẹp của sự tiết chế, cái sang của sự giản dị.
Sang “Thư từ Paris”, giọng thơ mở rộng biên độ, nhưng vẫn giữ nguyên linh hồn ấy. Ở đây, Huế không chỉ là hoài niệm, mà là bản thể tinh thần, được soi chiếu qua lăng kính văn hóa Đông – Tây. “Những bông tuyết mở chiếc cầu qua sông Seine” – hình ảnh mở đầu như một câu thần chú. Cái “cầu” trong thơ không chỉ là vật thể, mà là nhịp tâm tưởng – nối giữa hai bờ địa lý, hai không gian văn hóa, hai trạng thái ký ức. Cũng như trong “Đêm Huế”, “đêm” là một hữu thể, thì trong “Thư từ Paris”, “tiếng chuông” trở thành linh hồn của hai thế giới – Paris và Phủ Cam cùng ngân trong một cung.
Trần Ngọc Diệp đặc biệt thành công trong việc kiến tạo nhịp điệu – thứ nhịp không chỉ đến từ cấu trúc câu, mà từ hơi thở của ý. Câu dài câu ngắn đan nhau như sóng, lúc rì rào, lúc ngân nga, có khi chỉ dừng lại bằng hai chữ “Cũng đành.” – mà mở ra cả vực thẳm cảm xúc. Cô biết cách làm thơ thở, biết chỗ nào để chữ đứng, chỗ nào để khoảng trắng lên tiếng. Cái “đẹp” trong thơ cô không nằm ở ngôn từ hoa mỹ, mà ở cách cô để chữ biết sống, biết im, biết rơi.
Nếu “Đêm Huế” là bản giao hưởng của bóng tối, thì “Thư từ Paris” là khúc tấu của ánh sáng và sương. Trong đó, những từ ngữ như: “u trầm, long lanh, dùng dằng, kín đáo” như những giọt pha lê rơi đều trên nền nhạc văn hóa. Paris hiện lên vừa xa hoa vừa mờ ảo, nhưng Huế vẫn thấm trong từng giọt café, từng ánh nhìn, từng cơn mưa nhớ tràn qua khung cửa Tây phương. Cô viết về nỗi nhớ quê không bằng nước mắt, mà bằng ánh sáng của nhận thức: nỗi nhớ không còn là hoài niệm, mà là sự khẳng định bản sắc.
Cái đáng quý ở Trần Ngọc Diệp là cô biết dung hòa cảm xúc và trí tuệ, làm cho thơ vừa lãng mạn vừa có nền tảng tri thức. Giữa Paris tráng lệ, cô vẫn giữ được chất mộc của người Việt; giữa thế giới toàn cầu, cô vẫn viết bằng thanh âm của tiếng mẹ đẻ – với những từ giàu nhịp điệu, mềm mại, đầy duyên ngữ. Thơ cô vì thế vừa mang dáng vẻ của hiện đại, vừa phảng phất hồn cổ – một kiểu thơ “âm vang” hơn là “trình bày”, “gợi nhớ” hơn là “ghi chép”.
Bút pháp của Trần Ngọc Diệp có thể gọi là “thi cảm tượng trưng – âm tín” (chữ của tôi) – một dạng thơ vận hành bằng linh giác hơn là lý trí, nhưng vẫn đứng vững trên nền tiếng Việt tinh tế và thuần khiết.
“Thi cảm tượng trưng” ở đây không đơn thuần là cách tạo hình cho cảm xúc, mà là phương pháp khiến ngôn từ trở thành cánh cửa mở ra thế giới giác quan – nơi màu sắc biết nói, hương thơm có nhịp điệu, và âm thanh ẩn chứa linh hồn của cảm xúc. Còn “âm tín” – phần sâu hơn của cấu trúc thi cảm ấy – chính là tiếng vọng ngầm trong câu chữ, là âm ba của tâm thức, khi ngôn ngữ không còn chỉ để nói, mà để ngân lên. Đó có thể là tiếng chuông xa, tiếng lá rơi, hay chỉ là nhịp thở khe khẽ giữa hai con chữ – tất cả đều là tín hiệu của một nỗi niềm được giấu kín mà vẫn vang lên mãi.
Khép lại trang thơ của Trần Ngọc Diệp, người đọc như còn nghe dư âm “rù rì mùi trái chín”, còn thấy đôi “mắt Hương Giang nửa khuya chưa khép”, còn thoáng ngửi mùi trầm phảng phất trong ký ức một thành phố ngủ yên mà linh hồn vẫn thức. Thơ Ngọc Diệp – lặng mà sâu, mơ mà thật, như khói hương chưa tan trong gió sớm. Chính ở đó, Trần Ngọc Diệp đã tự kiến tạo một cõi riêng: người dệt hồn Huế bằng ngôn từ, người thắp lại ngọn đèn ký ức bằng thơ. Để những ai từng xa xứ, chỉ cần chạm vào câu chữ của cô, là thấy bóng quê nhà chao nghiêng qua giọt chữ – long lanh, mơ hồ, mà thẳm thấu đến tận tim.
Nguyễn Đông A.




