hãy mỉm cười, (nếu không thể cười lớn,) với định mệnh;
bạn tôi.
định mệnh chân dài.
định mệnh tóc ngắn.
định mệnh highlight.
định mệnh cắt mắt.
định mệnh xẻ cằm.
định mệnh bơm môi.
định mệnh nâng ngực.
định mệnh độn mông.
định mệnh sửa mũi.
định mệnh trét son.
định mệnh đắp phấn.
hãy mỉm cười, (nếu không thể cười lớn,) với định mệnh;
bạn tôi.
định mệnh gót cao.
định mệnh giầy boot.
định mệnh sexy.
định mệnh model.
định mệnh dẹp lép.
định mệnh fashion.
định mệnh hàng nhái.
định mệnh lệch kênh.
định mệnh chệch tuyến.
định mệnh chung cư.
định mệnh hẻm tối.
hãy mỉm cười, (nếu không thể cười lớn,) với định mệnh;
bạn tôi.
định mệnh bún bò.
định mệnh yaourt.
định mệnh thịt chó.
định mệnh chew-gum.
định mệnh trà đàm.
định mệnh coca.
định mệnh thuốc lá.
định mệnh boba.
định mệnh café.
định mệnh chứng tỏ.
định mệnh ôm bom.
định mệnh tự nổ.
định mệnh mỉm chi.
định mệnh bá láp.
hãy mỉm cười, (nếu không thể cười lớn,) với định mệnh;
bạn tôi.
định mệnh lên gân.
định mệnh tạo dáng.
định mệnh gồng mình.
định mệnh cùi, lở.
định mệnh thơ phú.
định mệnh văn phong.
định mệnh sở thú.
định mệnh e-mail.
định mệnh chít-chát.
hãy mỉm cười, (nếu không thể cười lớn,) với định mệnh;
bạn tôi.
định mệnh hình thức.
định mệnh nội dung.
định mệnh phê bình.
định mệnh nhận định.
định mệnh công kênh.
định mệnh đà điểu.
định mệnh bịt mặt.
định mệnh đánh lén.
định mệnh bôi đen.
định mệnh đố kỵ.
định mệnh bảo kê.
định mệnh đãi bôi.
định mệnh bao cấp.
hãy mỉm cười,
bạn tôi,
(nếu không thể cười lớn,)
với